Để giảm thiểu những thiệt hại có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển quốc tế, đặc biệt là vận chuyển đường biển, đơn vị nhận bảo hiểm cho hàng hóa xuất nhập khẩu. Vậy hãy Tài Liệu XNK mình tìm hiểu chi tiết về bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua bài viết dưới đây nhé.
Contents
1. Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?
Bảo hiểm Hàng hóa Xuất nhập khẩu là nghĩa vụ bồi thường của công ty bảo hiểm trong việc bồi thường cho người được bảo hiểm những tổn thất hoặc thiệt hại do rủi ro đã thỏa thuận, với điều kiện người được bảo hiểm phải trả phí bảo hiểm cho người bảo hiểm.
2. Các loại bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
Có nhiều loại bảo hiểm vận tải khác nhau, bao gồm:
- Bảo hiểm cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển
- Bảo hiểm cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường bộ
- Bảo hiểm cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng hàng không
- Bảo hiểm cho hàng xuất nhập khẩu đường sắt
3. Khi nào mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
Trong quá trình vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu (chủ yếu bằng đường biển), nhà xuất nhập khẩu phải mua bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu vì những lý do sau:
– Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển thường có nguy cơ mất mát, hư hỏng, mất mát hàng hóa như mắc cạn tàu, đắm tàu, va chạm, cháy nổ. thiếu mặt hàng, không gửi hàng…
-Theo thông lệ vận chuyển quốc tế, trách nhiệm của người vận chuyển là rất hạn chế và việc yêu cầu bồi thường thiệt hại từ người vận chuyển có thể phức tạp, khó khăn và mất thời gian.
– Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là một biện pháp phòng ngừa rủi ro hữu hiệu bảo vệ thương nhân và tạo cảm giác an toàn.
https://kienthucxuatnhapkhau.com/lo-trinh-hoc-xuat-nhap-khau-cho-nguoi-chua-biet-gi.html
4. Các điều kiện bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
Tóm tắt phạm vi bảo hiểm | Điều kiện bảo hiểm | ||
Mất mát hay hư hỏng có thể quy hợp lý cho: | A | B | C |
Cháy hoặc nổ | X | X | X |
Tàu hoặc xà lan mắc cạn, chìm hay lật úp | X | X | X |
Bị lật hoặc trật bánh xe cộ | X | X | X |
Va chạm với tàu hoặc tàu, sà lan hoặc phương tiện vận chuyển va chạm với vật thể không phải là nước | X | X | X |
Dỡ hàng tại một cảng lánh nạn | X | X | X |
Mất mát hay hư hỏng hàng gây ra do: | |||
Trách nhiệm pháp lý theo điều khoản “cả hai đâm va cùng có lỗi” | X | X | X |
Động đất, núi lửa phun trào, sét đánh | X | X | O |
Nước biển, nước hồ hoặc nước sông vào tàu, sà lan, hầm chứa, phương tiện vận tải container hoặc hầm chứa hàng | X | X | O |
Hàng hóa bị nước cuốn từ tàu | X | X | O |
Thời tiết xấu | X | O | O |
Manh động hay hành động manh tâm | X | O | O |
Cướp biển | X | O | O |
Những rrủi ro đặc biệt | X | O | O |
Rủi ro do chiến tranh | D | D | D |
Rủi ro do đình công | D | D | D |
Những chi phí hợp lý: | |||
Hy sinh tổn thất chung | X | X | X |
Ném hàng hóa xuống biển để làm nhẹ tàu (trong trường hợp nguy hiểm) | X | X | X |
Đóng góp tổn thất chung | X | X | X |
Chi phí cứu hộ | X | X | X |
X: Được Bảo hiểm | O: Không bảo hiểm | D: Bảo hiểm có tính thêm phí |
5. Quy trình mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
Bước 1: Gửi yêu cầu mua bảo hiểm cho hàng hóa xuất nhập khẩu
Nếu một cá nhân hoặc công ty (sau đây gọi là Khách hàng) có nhu cầu mua bảo hiểm cho hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu, họ nên liên hệ với công ty bảo hiểm của họ. Công ty bảo hiểm gửi đơn yêu cầu mua bảo hiểm cho khách hàng và thực hiện mua bảo hiểm.
Bước 2: Khách hàng có nhu cầu bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu phải điền đầy đủ thông tin vào phiếu hoặc giấy bảo hiểm. Để hoàn tất thủ tục mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, khách hàng phải điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn hoặc giấy bảo hiểm. Tuy nhiên, bạn không bắt buộc phải cung cấp thông tin về đại lý bảo hiểm hoặc nhà môi giới và công ty bảo hiểm.
Bước 3: Khách hàng có bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu sẽ gửi đơn bảo hiểm bằng văn bản hoặc văn bản đến công ty bảo hiểm. Đơn xin bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bằng văn bản hoặc văn bản có thể được gửi đến công ty bảo hiểm bằng fax hoặc chuyển phát nhanh.
Bước 4: Công ty cung cấp bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu sẽ gửi hợp đồng bảo hiểm hàng hóa cho bên mua bảo hiểm hàng hóa.
Bước 5: Khách hàng có nhu cầu bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu ký Thư xác nhận sau khi đã xác nhận các điều khoản cụ thể của hợp đồng bảo hiểm.
Bước 6: Công ty bảo hiểm gửi cho khách hàng được bảo hiểm bảng kê phí bảo hiểm đối với hàng hoá xuất nhập khẩu.
Bước 7: Khách hàng đứng ra bảo hiểm để thanh toán phí bảo hiểm cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
6. Mẫu hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
7. Biểu phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
BIỂU PHÍ BẢO HIỂM HÀNG HOÁ
BIỂU 1: Phí chính áp dụng cho một số mặt hàng xuất nhập khẩu chủ lực.
BIỂU 2: Phí chính áp dụng cho một số mặt hàng xuất nhập khẩu không đóng trong container.
BIỂU 3: Biểu phí một số mặt hàng đóng trong container.
BIỂU 4: Phụ phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu và hàng hóa vận chuyển khác.
BIỂU 5: Biểu phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trong lãnh thổ VIỆT NAM và quá cảnh sang một số nước lân cận.
BIỂU 6: Biểu phí áp dụng cho mặt hàng xá.
BIỂU 7: Biểu phí tối thiểu.
8. Cách tính phí bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
Công thức tính phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm được xác định theo công thức sau:
CIF = (C + F) / (1-R)
I = CIF x R
I: Phí bảo hiểm, C: Giá hàng nhập khẩu (giá FOB), R: Tỷ lệ phí bảo hiểm, F: Giá cước vận chuyển.
Không có phí bảo hiểm cụ thể, nhưng cần xác định theo từng gói hàng, phương thức vận chuyển v.v. Giá trị bảo hiểm được xác định bằng 110% giá trị CIF của hàng hóa và sản phẩm nhập khẩu.
9. Bài tập bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu có lời giải
Công ty A nhập khẩu 1000 chiếc xe máy từ một công ty nước ngoài với giá FOB là 2000USD / chiếc. Phí vận chuyển là 20 USD / chiếc cho lô hàng này. Hàng hóa này được vận chuyển bằng đường bộ. Lô hàng này được bảo hiểm Điều kiện A. Lô hàng được bảo hiểm 110% giá CIF. Số hàng này đã được chuyển đến cảng Cái Lân. Tổng phí bảo hiểm mà Công ty A phải trả cho lô hàng trên là bao nhiêu?
+ Tổng giá FOB của lô hàng (giá xuất khẩu): FOB = 1000 cái x $ 2000 = $ 2000000
+ Tổng tiền cước công ty A phải trả cho công ty nước ngoài là: 1000 chiếc x 20 $ = 20000 $
+ Bảo hiểm cho A lô hàng này: 0,18% = R
Giá CIF (giá nhập khẩu) để giao hàng được xác định.
+ Tổng giá trị CIF mà cước phải chịu là:
CIF = (C + F) / (1 – R) = (2.000.000 + 20.000) / (1 – 0,18) = 2.463.415 USD
+ Số tiền bảo hiểm: STBH = 110% x 2.463.415 = 2.709.756,5 USD
Cách tính phí bảo hiểm: Giả sử tỷ lệ bảo hiểm cho cảng Cái Lân là 0,37%.
+ Phí hàng hóa (Xe máy): STBH x R = 2.709.756,5 x 0,37% = 10.026,1 USD
+ 0,06% cho chi phí vận tải đường bộ
+ Phí bảo hiểm = STBH x 0,06% = 2709756,5 x 0,06% = 1.625,8539 USD
Trên đây là những kiến thức chi tiết nhất về bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu và những thông tin cần biết mà mình muốn chia sẻ đến cho các bạn. Hy vọng bài viết trên sẽ hữu ích cho công việc của bạn.
Xem thêm các bài viết:
- Phiếu EIR Là Gì? Phiếu EIR Để Làm Gì? Cách Lấy Phiếu EIR
- AFR Là Phí Gì? Hướng Dẫn Khai AFR Cho Hàng Đi Nhật
- House Airway Bill – HAWB Là Gì? Phân Biệt MAWB Và HAWB
- Packaging Là Gì? Sự Khác Nhau giữa Packing Và Packaging Là Gì?
- L/C Là Gì? Các Mẫu L/C Trong Thanh Toán Quốc Tế